First secretary là gì

WebNguyễn Phú Trọng (Vietnamese pronunciation: [ŋwiən˦ˀ˥ fu˧˦ t͡ɕawŋ͡m˧˨ʔ]; born 14 April 1944) is a Vietnamese politician who has served as the General Secretary of the Communist Party of Vietnam, the country's highest political position, since 2011.In addition, Nguyễn Phú Trọng served as president of Vietnam from 2024 to 2024. As general … WebPhép dịch "secretary of state" thành Tiếng Việt. quốc vụ khanh là bản dịch của "secretary of state" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: This position was previously held by former U.S. Secretary of State Madeleine K. Albright. ↔ Vị trí này trước đây được giữ bởi cựu Ngoại trưởng Hoa Kỳ ...

Sự khác nhau giữa từ Clerk và Secretary

WebApr 8, 2024 · First Secretary definition: The First Secretary of the Welsh Assembly is the leader of the ruling party. Meaning, pronunciation, translations and examples WebChẳng hạn Secretary là thư ký (ở ta chức vụ này thường thuộc về phái nữ với đặc điểm trẻ trung, xinh đẹp), nhưng Secretary of State ở Mỹ là Bộ truởng Bộ Ngoại giao (hiện nay là bà vợ của Bill Clintorn; lương 200.000 USD (khoảng 3,2 tỷ … the player can “spam” the spacebar key https://christophertorrez.com

→ tổng thư ký, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ Glosbe

WebAug 19, 2024 · Vì vậy trong quá trình giao tiếp mọi người thường hay sử dụng một số từ liên quan đến giám đốc – Manager như sau: + Giám đốc tài chính được hiểu theo tiếng Anh là: Chief Financial Officer/Finance Director. + Giám đốc kinh doanh được hiểu theo tiếng Anh là: Chief Business Officer ... WebFeb 5, 2009 · In his first appearance before Congress since becoming secretary, Shinseki said the VA is looking at a major switch that would phase out paper processing, possibly … WebMar 3, 2024 · Chairperson (n) /ˈtʃeəpɜːsn/: chủ tọa, chủ tịch (dùng cho cả nam lẫn nữ). Ex: The role of the chairperson in our meetings is clearly defined. Vai trò của chủ tịch trong các cuộc họp của chúng tôi được xác định rõ ràng. the player by shae sanders

Đặt chức danh tiếng Anh trên card visit như thế nào? - Phần 2

Category:First Secretary definition and meaning - Collins Dictionary

Tags:First secretary là gì

First secretary là gì

secretary of state phép tịnh tiến thành Tiếng Việt Glosbe

WebFIRST SECRETARY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch first secretary Ví dụ về sử dụng First secretary trong một câu và bản dịch của họ Susan Tan is First Secretary at … WebFirst Secretary may refer to: Secretary (title), a leader of a political party (especially Communist parties), trade union, or other organization. First Secretary (diplomatic …

First secretary là gì

Did you know?

WebFeb 25, 2024 · Perhaps he had never spoken in such a coquettish tone before, which made him a little shy.As soon as Xin Yue heard such a humble request from the young man, her heart was already so soft that she was in a mess, she didn't even think about refusing, so she agreed.The boy took the initiative to carry the medicine box for Xin Yue, and the two … WebBộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ (tiếng Anh: United States Secretary of State) hay Ngoại trưởng Mỹ là người lãnh đạo Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, quản lý về vấn đề đối ngoại.Bộ trưởng là thành viên nội các của chính phủ Hoa Kỳ và là bộ trưởng nội các cao cấp nhất cả về mặt thứ tự kế vị Tổng thống Hoa Kỳ và ...

WebÝ nghĩa của secretary general trong tiếng Anh secretary general noun [ C ] uk / ˌsek.rə.t ə r.i ˈdʒen. ə r. ə l / us / ˌsek.rə.ter.i ˈdʒen.ɚ. ə l / plural secretaries general The secretary … WebNov 30, 2024 · Secretary của Cục lãnh sự/đại sứ quán dịch là gì cho đúng? Secretary dịch là thư ký công ty; Secretary dịch là viên chức cao cấp nhà nước: Bộ trưởng ngoại giao; Secretary dịch là thứ trưởng hay bí thư …

WebDanh từ. Thư ký. private secretary. thư ký riêng; bí thư. secretary of embassy. bí thư toà đại sứ. Cán bộ của một câu lạc bộ, hội.. giải quyết thư tín, ghi chép, công việc làm … Web(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) secretaire Lĩnh vực: xây dựng thư ký secretary station trạm quản lý thi hành bí thư assistant secretary: phó bí thư assistant secretary general: trợ lý tổng bí thư bộ trưởng Treasury secretary: Bộ trưởng Bộ Tài chính secretary of state: bộ trưởng ngoại giao thư ký bilingual secretary: thư ký biết hai thứ tiếng

WebApr 3, 2024 · EXECUTIVE SECRETARY LÀ GÌ. 4. Còn chức giám đốc và tgđ lại khôn xiết phức tạp, phụ thuộc vào người Anh hay người Mỹ. Đối với Anh, chủ tịch là director, managing director, executive director, tuyệt nhất thiết bắt buộc thuộc hội đồng quản lí trị (board of directors) hoặc người ...

WebTrong các tập đoàn, cửa hàng của Mỹ (và một vài nước khác), địa chỉ tối đa (top position) là Chairman hay President (Chủ tịch), dưới sẽ là những Vice president (Phó Chủ tịch), officer (hoặc director) – tín đồ điều hành quản lý, ra quyết định phần đa Việc quan trọng đặc biệt, rồi mang lại general manager, manager – bạn prúc trách rưới các bước rõ … the player actorsWebOn April 3, 1922 Stalin became the first General Secretary of the Communist Party of the Soviet Union. Ngày 3 tháng 4 năm 1922, Joseph Stalin trở thành Tổng bí thư đầu tiên … side necked turtlesWebTrang web. www .nato .int. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương ( tiếng Anh: North Atlantic Treaty Organization, NATO; tiếng Pháp: Organisation du traité de l'Atlantique … sidener supply companyWebHe was also first secretary of the Party in Santiago de Cuba and Granma, and the man chosen by Raul Castro in 1992 to replace expelled Politburo member Carlos Aldana. … side news是什么WebSecretary of the Treasury. Also called diplomatic secretary. a diplomatic official of an embassy or legation who ranks below a counselor and is usually assigned as first … the playercast hnicWebThe First Secretary of State is an office that is sometimes held by a minister of the Crown in the Government of the United Kingdom.The office indicates seniority, including over all other Secretaries of State. The office is not always in use, so there have sometimes been extended gaps between successive holders. The office is currently vacant, having most … the player can\u0027t level up scan vfWebApr 5, 2024 · secretary noun. 1 person who works in an office. ADJ. executive, legal press, publicity personal, private social school More information about JOB. JOB: be, work as ~ She"s a well-known writer. Her father, a trained chef, now works as a bus driver. study lớn be, train as, train khổng lồ be ~ She trained as a painter and sculptor. the player agent